Việt
sự triệt tiếng ồn
Anh
noise canceling
noise cancelling
Đức
Rauschunterdrückung
Rauschunterdrückung /f/TH_BỊ/
[EN] noise canceling (Mỹ), noise cancelling (Anh)
[VI] sự triệt tiếng ồn