Việt
sự việc
sự kiện có thật
chứng cớ
số liệu
tư liệu
tài liệu
các ngành khoa học tự nhiên
Đức
Realien
Realien /[re'adian] (PL)/
sự việc; sự kiện có thật;
chứng cớ; số liệu; tư liệu; tài liệu;
(veraltet) các ngành khoa học tự nhiên;