TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

reanimation

sự hồi sức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

reanimation :

Cardiopulmonary resuscitation :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
reanimation

resuscitation

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

reanimation

Reanimation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Wiederbelebung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
reanimation :

Reanimation :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

reanimation :

Réanimation cardiopulmonaire :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Từ điển Polymer Anh-Đức

resuscitation

Wiederbelebung, Reanimation

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Reanimation /die; -, -en (Med.)/

sự hồi sức (cấp cứu);

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Reanimation :

[EN] Cardiopulmonary resuscitation :

[FR] Réanimation cardiopulmonaire :

[DE] Reanimation :

[VI] phép hồi sinh giúp tim phổi hoạt động trở lại khi tim ngừng đập.