TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wiederbelebung

sự làm hồi sinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm sổng lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự phục hồi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự làm' sông lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phục hồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khôi phục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

wiederbelebung

resuscitation

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

wiederbelebung

Wiederbelebung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Reanimation

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

resuscitation

Wiederbelebung, Reanimation

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wiederbelebung /die; -, -en/

sự làm hồi sinh; sự làm' sông lại;

Wiederbelebung /die; -, -en/

sự phục hồi; sự khôi phục;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wiederbelebung /í =, -en/

í =, -en 1. sự làm hồi sinh, sự làm sổng lại; 2. (nghĩa bóng) sự phục hồi.