Việt
sự làm hồi sinh
sự làm sổng lại
sự phục hồi.
sự làm' sông lại
sự phục hồi
sự khôi phục
Anh
resuscitation
Đức
Wiederbelebung
Reanimation
Wiederbelebung, Reanimation
Wiederbelebung /die; -, -en/
sự làm hồi sinh; sự làm' sông lại;
sự phục hồi; sự khôi phục;
Wiederbelebung /í =, -en/
í =, -en 1. sự làm hồi sinh, sự làm sổng lại; 2. (nghĩa bóng) sự phục hồi.