Việt
thật thà
thẳng thắn
chân thật
lương thiện
trung thực
trung trực
chính trực.
Đức
Rechtlichkeit
Rechtlichkeit /f =/
sự, tính, lòng] thật thà, thẳng thắn, chân thật, lương thiện, trung thực, trung trực, chính trực.