Việt
nói năng trôi chảy
nói năng trơn tru
hùng biện
sự nói tràng giang đại hải
sự nói liên tục không nghỉ
Đức
Redefluß
Redefluss /der (PI. selten) (oft abwertend)/
sự nói tràng giang đại hải; sự nói liên tục không nghỉ (Suada);
Redefluß /m -sses/
1. [sự] nói năng trôi chảy, nói năng trơn tru; 2. [sự] hùng biện; Rede