Việt
sự nói nhiều
sự nói tràng giang đại hải
sự nói liên tục không nghỉ
Đức
Redestrom
Redefluss
Redestrom /der (PI. selten)/
sự nói nhiều; sự nói tràng giang đại hải;
Redefluss /der (PI. selten) (oft abwertend)/
sự nói tràng giang đại hải; sự nói liên tục không nghỉ (Suada);