Việt
sổ tấn đăng kí.
tấn
đơn vị tính trọng tải tàu đăng ký
Anh
register ton
1 register ton
Đức
Registertonne
Pháp
tonneau de jauge
tonneau de jauge ou de douane
Registertonne /die (Seew. früher)/
(Abk : RT) tấn; đơn vị tính trọng tải tàu đăng ký (bằng 2, 83 m 3 );
Registertonne /ỉ -, -n (hàng hải)/
Registertonne /TECH/
[DE] Registertonne
[EN] register ton
[FR] tonneau de jauge
[EN] 1 register ton
[FR] tonneau de jauge ou de douane