Việt
tấn đăng ký
tấn ghi số
Anh
register ton
1 register ton
Đức
Registertonne
Nettoregistertonne
Pháp
tonneau de jauge
tonneau de jauge ou de douane
Nettoregistertonne /f/Đ_LƯỜNG/
[EN] register ton
[VI] tấn đăng ký, tấn ghi số
register ton /TECH/
[DE] Registertonne
[FR] tonneau de jauge
1 register ton /TECH/
[EN] 1 register ton
[FR] tonneau de jauge ou de douane