TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tấn đăng ký

tấn đăng ký

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tấn ghi số

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tấn đăng ký

register ton

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 register ton

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tons register

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tons register

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tấn đăng ký

Nettoregistertonne

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nettoregistertonne /f/Đ_LƯỜNG/

[EN] register ton

[VI] tấn đăng ký, tấn ghi số

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 register ton, tons register /đo lường & điều khiển;giao thông & vận tải;giao thông & vận tải/

tấn đăng ký

register ton

tấn đăng ký

tons register

tấn đăng ký