TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

registrator

lục sự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hộ tịch viên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhân viên phòng đăng ký

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tập kẹp hồ sơ lưu trữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

registrator

Registrator

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Registrator /[regis'tra:tor]j der; -s, ...oren (veraltet)/

lục sự; hộ tịch viên; nhân viên phòng đăng ký (hành chính);

Registrator /[regis'tra:tor]j der; -s, ...oren (veraltet)/

tập kẹp hồ sơ lưu trữ (Ordner);