Việt
lục sự
hộ tịch viên
nhân viên phòng đăng ký
tập kẹp hồ sơ lưu trữ
Đức
Registrator
Registrator /[regis'tra:tor]j der; -s, ...oren (veraltet)/
lục sự; hộ tịch viên; nhân viên phòng đăng ký (hành chính);
tập kẹp hồ sơ lưu trữ (Ordner);