Việt
lục sự
thư ký
Công chứng viên
thư ký tòa án
hộ tịch viên
nhân viên phòng đăng ký
Anh
notary
Đức
Gerichtsschreiber
Schriftführer
Kanzleibeamte
Aktuar
Registrator
Gerichtsschreiber /der/
thư ký tòa án; lục sự;
Registrator /[regis'tra:tor]j der; -s, ...oren (veraltet)/
lục sự; hộ tịch viên; nhân viên phòng đăng ký (hành chính);
Công chứng viên, lục sự
Aktuar /m -s, -e/
thư ký, lục sự (ỏ tòa án),
Schriftführer m (beim Gericht), Gerichtsschreiber m, Kanzleibeamte(r) m; phòng lục sự Kanzlei f