TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lục sự

lục sự

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thư ký

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Công chứng viên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thư ký tòa án

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hộ tịch viên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhân viên phòng đăng ký

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

lục sự

notary

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

lục sự

Gerichtsschreiber

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schriftführer

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Kanzleibeamte

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Aktuar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Registrator

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gerichtsschreiber /der/

thư ký tòa án; lục sự;

Registrator /[regis'tra:tor]j der; -s, ...oren (veraltet)/

lục sự; hộ tịch viên; nhân viên phòng đăng ký (hành chính);

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

notary

Công chứng viên, lục sự

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aktuar /m -s, -e/

thư ký, lục sự (ỏ tòa án),

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lục sự

Schriftführer m (beim Gericht), Gerichtsschreiber m, Kanzleibeamte(r) m; phòng lục sự Kanzlei f