Việt
thư ký tòa án
lục sự
viên lục sự
Đức
Gerichtsschreiber
Kanzlist
Gerichtsschreiber /der/
thư ký tòa án; lục sự;
Kanzlist /der; -en, -en (früher)/
thư ký tòa án; viên lục sự;