Regularität /[regulari'te-.t], die; -, -en/
(bildungsspr ) tính hợp thức;
tính đúng qui luật;
tính đúng qui tắc (Vorschrifts-, Gesetzmäßigkeit);
Regularität /[regulari'te-.t], die; -, -en/
(meist PI ) (Sprachw ) cách nói thông dụng;
cách dùng từ thông dụng;