Việt
tính hợp thức
tính đúng qui luật
tính đúng qui tắc
Anh
stoichiometry
liceity
Đức
Regularität
Regularität /[regulari'te-.t], die; -, -en/
(bildungsspr ) tính hợp thức; tính đúng qui luật; tính đúng qui tắc (Vorschrifts-, Gesetzmäßigkeit);
Tính hợp thức
stoichiometry /điện lạnh/