Việt
sự xâu thành chuỗi
sự xếp thành hàng
Anh
collating sequence
sequence
Đức
Reihung
Ordnungsreihenfolge
Pháp
ordre d'interclassement
séquence d'interclassement
Ordnungsreihenfolge,Reihung /IT-TECH,TECH/
[DE] Ordnungsreihenfolge; Reihung
[EN] collating sequence; sequence
[FR] ordre d' interclassement; séquence d' interclassement
Reihung /die; -, -en/
sự xâu (hạt cườm ) thành chuỗi;
sự xếp thành hàng;