Việt
xem Reimschmied.
nhà thơ
thi sĩ
người làm thơ dở
Đức
Reimer
Reimer /der; -s, -/
(veraltet) nhà thơ; thi sĩ (Dichter);
(abwertend) người làm thơ dở (Dichterling);
Reimer /m-s, =/