TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

reinhaltung

sự kiểm soát ô nhiễm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự giữ cho tinh khiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giữ nguyên chất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

reinhaltung

pollution control

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

reinhaltung

Reinhaltung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Reinhaltung /die/

sự giữ cho tinh khiết; sự giữ nguyên chất;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Reinhaltung /f/ÔNMT/

[EN] pollution control

[VI] sự kiểm soát ô nhiễm (không khí, nước)