TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pollution control

sự kiểm tra độ nhiễm bẩn

 
Tự điển Dầu Khí

sự kiểm soát ô nhiễm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kiểm soát ô nhiễm nước

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

pollution control

pollution control

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

water treatment

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

pollution control

Reinhaltung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Umweltschutz

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Gewässerreinhaltung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

pollution control

Contrôle de la pollution de l'eau

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

water treatment,pollution control

[DE] Gewässerreinhaltung

[EN] water treatment, pollution control

[FR] Contrôle de la pollution de l' eau

[VI] Kiểm soát ô nhiễm nước

Từ điển Polymer Anh-Đức

pollution control

Umweltschutz

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Reinhaltung /f/ÔNMT/

[EN] pollution control

[VI] sự kiểm soát ô nhiễm (không khí, nước)

Tự điển Dầu Khí

pollution control

o   sự kiểm tra độ nhiễm bẩn (của nước)