Việt
sự kiểm tra độ nhiễm bẩn
sự kiểm soát ô nhiễm
Kiểm soát ô nhiễm nước
Anh
pollution control
water treatment
Đức
Reinhaltung
Umweltschutz
Gewässerreinhaltung
Pháp
Contrôle de la pollution de l'eau
water treatment,pollution control
[DE] Gewässerreinhaltung
[EN] water treatment, pollution control
[FR] Contrôle de la pollution de l' eau
[VI] Kiểm soát ô nhiễm nước
Reinhaltung /f/ÔNMT/
[EN] pollution control
[VI] sự kiểm soát ô nhiễm (không khí, nước)
o sự kiểm tra độ nhiễm bẩn (của nước)