Việt
tráp
hộp
níp
bộ dao ăn nhỏ gọn dùng khi đi đường
Đức
Reisebesteck
Reisebesteck /das/
bộ dao ăn nhỏ gọn dùng khi đi đường;
Reisebesteck /n -(e)s, -e/
cái] tráp, hộp, níp;