Việt
tốc độ trung bình của hành trình
tốc độ hành trình
tốc độ tàu hàng
tấc độ bình quân
Anh
schedule speed
cruising speed
road speed
Đức
Reisegeschwindigkeit
Pháp
vitesse de route
vitesse routière
vitesse commerciale
Reisegeschwindigkeit /die/
tấc độ bình quân (của xe, tàu );
Reisegeschwindigkeit /f =, -en (đường sắt)/
tốc độ tàu hàng; (hàng hải) tốc độ tàu chỏ hàng; Reise
Reisegeschwindigkeit /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/
[DE] Reisegeschwindigkeit
[EN] road speed
[FR] vitesse de route; vitesse routière
Reisegeschwindigkeit /ENG-ELECTRICAL/
[EN] schedule speed
[FR] vitesse commerciale
Reisegeschwindigkeit /f/Đ_SẮT/
[VI] tốc độ trung bình của hành trình
Reisegeschwindigkeit /f/VT_THUỶ/
[EN] cruising speed
[VI] tốc độ hành trình