TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

reisegeschwindigkeit

tốc độ trung bình của hành trình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tốc độ hành trình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tốc độ tàu hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tấc độ bình quân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

reisegeschwindigkeit

schedule speed

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cruising speed

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

road speed

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

reisegeschwindigkeit

Reisegeschwindigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

reisegeschwindigkeit

vitesse de route

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vitesse routière

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vitesse commerciale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Reisegeschwindigkeit /die/

tấc độ bình quân (của xe, tàu );

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Reisegeschwindigkeit /f =, -en (đường sắt)/

tốc độ tàu hàng; (hàng hải) tốc độ tàu chỏ hàng; Reise

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Reisegeschwindigkeit

cruising speed

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Reisegeschwindigkeit /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Reisegeschwindigkeit

[EN] road speed

[FR] vitesse de route; vitesse routière

Reisegeschwindigkeit /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Reisegeschwindigkeit

[EN] schedule speed

[FR] vitesse commerciale

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Reisegeschwindigkeit /f/Đ_SẮT/

[EN] schedule speed

[VI] tốc độ trung bình của hành trình

Reisegeschwindigkeit /f/VT_THUỶ/

[EN] cruising speed

[VI] tốc độ hành trình