Tốc độ hành trình
[EN] Travel speed [individual]; journey speed [individual]
[VI] Tốc độ hành trình [của một xe]
[FR] Vitesse [individuelle] de parcours
[VI] Thương số của chiều dài tuyến đường chia cho thời gian cần thiết để xe chay được trên tuyến đường đó