cruising speed /vật lý/
tốc độ chạy theo trớn
cruising speed /ô tô/
tốc độ chạy theo trớn
cruising speed /giao thông & vận tải/
vận tốc tàu tuần dương
cruising speed /giao thông & vận tải/
vận tốc tàu tuần dương
cruising speed /ô tô/
tốc độ chạy theo trớn
cruising speed, travel speed /giao thông & vận tải;xây dựng;xây dựng/
tốc độ hành trình