TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 cruising speed

tốc độ chạy theo trớn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vận tốc tàu tuần dương

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tốc độ hành trình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 cruising speed

 cruising speed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 travel speed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cruising speed /vật lý/

tốc độ chạy theo trớn

 cruising speed /ô tô/

tốc độ chạy theo trớn

 cruising speed /giao thông & vận tải/

vận tốc tàu tuần dương

 cruising speed /giao thông & vận tải/

vận tốc tàu tuần dương

 cruising speed /ô tô/

tốc độ chạy theo trớn

 cruising speed, travel speed /giao thông & vận tải;xây dựng;xây dựng/

tốc độ hành trình