Việt
tốc độ chuyển dời
tốc độ hành trình
Anh
travel speed
cruising speed
tốc độ chuyển dời (di động)
travel speed /toán & tin/
travel speed /xây dựng/
cruising speed, travel speed /giao thông & vận tải;xây dựng;xây dựng/