Việt
nhãn tiêu đề
nhãn đầu
Anh
header label
saddle label
Đức
Reiteretikett
Dachreiteretikett
Pháp
étiquette à cavalier
Dachreiteretikett,Reiteretikett /TECH/
[DE] Dachreiteretikett; Reiteretikett
[EN] header label; saddle label
[FR] étiquette à cavalier
Reiteretikett /nt/B_BÌ/
[EN] header label
[VI] nhãn tiêu đề, nhãn đầu