Việt
nhãn tiêu đề
nhãn đầu
nhãn tập
nhãn dầu
Anh
header label
volume label
identification character
label
Đức
Anfangskennsatz
Reiteretikett
Datenträgerkennsatz
nhãn tiêu đề, nhãn dầu
Anfangskennsatz /m/M_TÍNH/
[EN] header label
[VI] nhãn tiêu đề
Reiteretikett /nt/B_BÌ/
[VI] nhãn tiêu đề, nhãn đầu
Datenträgerkennsatz /m/M_TÍNH/
[EN] header label, volume label
[VI] nhãn đầu, nhãn tiêu đề, nhãn tập
header label, identification character, label
Trong chương trình bảng tính, đây là một dòng văn bản được đặt vào trong một ô. Trong các tệp bó DOS, đây là một chuỗi các ký tự đứng sau dấu phẩy dùng để xác định đích đến của lệnh GOTO.
header label, volume label