TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 volume label

nhãn đĩa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhãn tiêu đề

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhãn đầu tệp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhãn tập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 volume label

nhãn đầu ổ đĩa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tiều đề của ổ đĩa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 volume label

 volume label

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

header label

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 header label

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 volume label

 volume label

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 beginning-of-volume label

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 volume header

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 volume label /toán & tin/

nhãn đĩa

 volume label

nhãn tiêu đề

 volume label /toán & tin/

nhãn đầu ổ đĩa

header label, volume label /toán & tin/

nhãn đầu tệp

 header label, volume label /toán & tin/

nhãn tập

 header label, volume label

nhãn tiêu đề

 beginning-of-volume label, volume label, volume header

nhãn đầu ổ đĩa

 beginning-of-volume label, volume label, volume header

tiều đề của ổ đĩa