Việt
nhãn tập
nhãn đầu
nhãn tiêu đề
Anh
volume label
header label
Đức
Datenträgerkennsatz
Datenträgerkennsatz /m/M_TÍNH/
[EN] header label, volume label
[VI] nhãn đầu, nhãn tiêu đề, nhãn tập
header label, volume label /toán & tin/