TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rekord

kỉ lục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kỷ lục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

số lượng cao nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sản lượng lớn nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

rekord

record

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

rekord

Rekord

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein neuer Rekord

một kỷ lục mới

ein olym pischer Rekord

một kỷ lục Olympic

einen Rekord brechen

phá một kỷ lục.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ordentlichen Rekord haben (vor D)

run sợ (trưóc ai, trưóc cái gì)-

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rekord /[re'kort], der; -[e]s, -e/

kỷ lục;

ein neuer Rekord : một kỷ lục mới ein olym pischer Rekord : một kỷ lục Olympic einen Rekord brechen : phá một kỷ lục.

Rekord /[re'kort], der; -[e]s, -e/

số lượng cao nhất; sản lượng lớn nhất (như kỷ lục);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rekord /m -(e)s, -e/

kỉ lục; ♦ ordentlichen Rekord haben (vor D) run sợ (trưóc ai, trưóc cái gì)-

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Rekord

record