Rekord /m -(e)s, -e/
kỉ lục; ♦ ordentlichen Rekord haben (vor D) run sợ (trưóc ai, trưóc cái gì)-
Höchstleistung /f =, -en/
1. thành tựu lón nhất, thành tích cao nhất; (kĩ thuật) công suất giới hạn [cực đại], năng suất tối đa; 2. (thể thao) kỉ lục; Höchst
Spitzenleistung /f =, -en/
1. (kĩ thuật) công suất cực đại, công suất tối đa; 2. kỉ lục, thành tích kỉ lục; die Spitzen halten giữ kỉ lục; Spitzen