Rekordleistung /f =, -en/
1. [sự] đạt được kỉ lục, thành tích kỉ lục; 2. (kĩ thuật) công suất kĩ lục; Rekord
Spitzenleistung /f =, -en/
1. (kĩ thuật) công suất cực đại, công suất tối đa; 2. kỉ lục, thành tích kỉ lục; die Spitzen halten giữ kỉ lục; Spitzen