Việt
đạt được kỉ lục
thành tích kỉ lục
công suất kĩ lục
thành tách kỷ lục
công suất kỷ lục
Đức
Rekordleistung
Rekordleistung /die/
thành tách kỷ lục;
công suất kỷ lục;
Rekordleistung /f =, -en/
1. [sự] đạt được kỉ lục, thành tích kỉ lục; 2. (kĩ thuật) công suất kĩ lục; Rekord