TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thành tích cao nhất

thành tích cao nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành tích xuất sắc nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thành tích vượt trội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kỷ lục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thành tựu lón nhất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kỉ lục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

thành tích cao nhất

Hchstleistung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Topleistung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gipfelleistung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Höchstleistung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Höchstleistung /f =, -en/

1. thành tựu lón nhất, thành tích cao nhất; (kĩ thuật) công suất giới hạn [cực đại], năng suất tối đa; 2. (thể thao) kỉ lục; Höchst

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hchstleistung /die/

thành tích cao nhất;

Topleistung /die/

(khẩu ngữ, phóng đại) thành tích cao nhất; thành tích xuất sắc nhất (Spitzenleistung);

Gipfelleistung /die/

thành tích vượt trội; thành tích cao nhất; kỷ lục;