relative Atommasse /f/CNH_NHÂN/
[EN] atomic weight
[VI] nguyên tử lượng
relative Atommasse /f/V_LÝ/
[EN] atomic weight, relative atomic mass
[VI] nguyên tử lượng, khối lượng nguyên tử tỷ đối
relative Atommasse /f/VLB_XẠ/
[EN] atomic weight
[VI] nguyên tử lượng