Việt
Khối lượng nguyên tử tương đối
khối lượng nguyên tử tỷ đối
nguyên tử lượng
khối lượng nguyên tử
nguyên tử khối <v>
Anh
Relative atomic mass
ram
atomic weight
Đức
Relative Atommasse
relative Atommasse /f/V_LÝ/
[EN] atomic weight, relative atomic mass
[VI] nguyên tử lượng, khối lượng nguyên tử tỷ đối
relative Atommasse
relative atomic mass, ram
[EN] relative atomic mass
[VI] khối lượng nguyên tử tương đối, nguyên tử khối < v>
relative atomic mass /điện lạnh/
relative atomic mass
[VI] Khối lượng nguyên tử tương đối
[EN] Relative atomic mass
[DE] Relative Atommasse
[VI] khối lượng nguyên tử