Việt
giò học giáo lí
giò học tôn giáo
giờ học giáo lý
giờ học tôn giáo
Đức
Religionsstunde
Religionsstunde /die/
giờ học giáo lý; giờ học tôn giáo;
Religionsstunde /f =, -n/
giò học giáo lí, giò học tôn giáo; Religions