Konfirmandenunterricht /der/
giờ học giáo lý (dành cho thanh thiếu niên chuẩn bị chịu lễ kiên tín);
Religionsstunde /die/
giờ học giáo lý;
giờ học tôn giáo;
Religionslehre /die/
(o Pl ) giờ học giáo lý;
giờ học về tôn giáo (Religionsunterricht);
Religionsunterricht /der/
giờ học giáo lý;
giờ học về tôn giáo;