Việt
chạy loăng quăng
rối rít.
sự chạy rốỉ rít
sự vội vã
Đức
Rennerei
Rennerei /die; -, -en (ugs., oft abwertend)/
sự chạy rốỉ rít; sự vội vã;
Rennerei /f =, -en/
sự] chạy loăng quăng, rối rít.