TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

reparaturwegbestimmung

Xác định quá trình sửa chữa

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Thân vỏ xe

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

xác định các bước sửa chữa

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

reparaturwegbestimmung

Determining the repair path

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

car body

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

determination of repair method

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

reparaturwegbestimmung

Reparaturwegbestimmung

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Karosserie

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Reparaturwegbestimmung

[EN] Determining the repair path

[VI] Xác định quá trình sửa chữa

Karosserie,Reparaturwegbestimmung

[EN] car body, determination of repair method

[VI] Thân vỏ xe, xác định các bước sửa chữa