Việt
f=
-nl. nổi loạn
phiến loạn
cuộc nểi loạn
cuộc nổi dậy
cuộc khởi nghĩa
Đức
Revolte
Revolte /[re'volta], die; -, -n/
cuộc nểi loạn; cuộc nổi dậy; cuộc khởi nghĩa;
f=, -nl. [cuộc] nổi loạn, phiến loạn; 2. [sự, lòng) căm phẫn, công phẫn, phẫn nộ, phẫn uất, túc giận, nổi giận, bất bình, bất mãn.