TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

revolte

f=

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-nl. nổi loạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phiến loạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuộc nểi loạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc nổi dậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc khởi nghĩa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

revolte

Revolte

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Revolte /[re'volta], die; -, -n/

cuộc nểi loạn; cuộc nổi dậy; cuộc khởi nghĩa;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Revolte

f=, -nl. [cuộc] nổi loạn, phiến loạn; 2. [sự, lòng) căm phẫn, công phẫn, phẫn nộ, phẫn uất, túc giận, nổi giận, bất bình, bất mãn.