TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rhapsodie

bài vè lịch sử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khúc cuông tưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rapsô đi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ras-pô-đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thể loại khí nhạc mang chủ đề dân tộc anh hùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

rhapsodie

Rhapsodie

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rhapsodie /[rapso’di:], die; -, -n/

bài vè lịch sử (cổ Hy Lạp);

Rhapsodie /[rapso’di:], die; -, -n/

ras-pô-đi; thể loại khí nhạc mang chủ đề dân tộc anh hùng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rhapsodie /f =, -dien/

1. bài vè lịch sử; 2. (nhạc) khúc cuông tưỏng, rapsô đi.