Việt
bài vè lịch sử
phóng khúc.
khúc cuông tưỏng
rapsô đi.
Đức
Rhapsodie
rhapsodisch
rhapsodisch /a/
thuộc] bài vè lịch sử, [thuộc] phóng khúc.
Rhapsodie /f =, -dien/
1. bài vè lịch sử; 2. (nhạc) khúc cuông tưỏng, rapsô đi.
Rhapsodie /[rapso’di:], die; -, -n/
bài vè lịch sử (cổ Hy Lạp);
rhapsodisch /(Adj.)/
(thuộc) bài vè lịch sử;