Việt
bài vè lịch sử
phóng khúc.
đứt đoạn
đứt quãng
không liên tục
Đức
rhapsodisch
rhapsodisch /(Adj.)/
(thuộc) bài vè lịch sử;
(bildungsspr selten) đứt đoạn; đứt quãng; không liên tục;
rhapsodisch /a/
thuộc] bài vè lịch sử, [thuộc] phóng khúc.