Việt
Hình bình hành
hình tà hành
hình thoi lệch
có hình thoi
giống hình thoi
hình chữ nhật lệch
diện tích
Anh
Rhomboid
surface
Đức
Fläche
Pháp
rhomboïde
Rhomboid,Fläche
[EN] Rhomboid, surface
[VI] Hình bình hành, diện tích
rhomboid /(Adj.)/
có hình thoi; giống hình thoi;
Rhomboid /[rombo'i:t], das; -[e]s, -e (Math.)/
hình chữ nhật lệch; hình tà hành;
Rhomboid /nt/HÌNH/
[EN] rhomboid
[VI] hình tà hành, hình thoi lệch
[EN] Rhomboid
[VI] Hình bình hành