TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ringspalt

vành giếng khoan

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khe hở hình xuyến

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khe hở hướng tâm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khe hở hướng kính

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Khe tròn

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Anh

ringspalt

annulus

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

annular clearance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

radial clearance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Annular gap

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

annular orifice

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

ringspalt

Ringspalt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Ringspalt

annular orifice

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Ringspalt

[EN] Annular gap

[VI] Khe tròn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ringspalt /m/D_KHÍ/

[EN] annulus

[VI] vành giếng khoan

Ringspalt /m/CNSX/

[EN] annular clearance, radial clearance

[VI] khe hở hình xuyến, khe hở hướng tâm, khe hở hướng kính