Việt
khe hở hình xuyến
khe hở hướng tâm
khe hở hướng kính
Anh
annular clearance
radial clearance
Đức
Ringspalt
Ringspalt /m/CNSX/
[EN] annular clearance, radial clearance
[VI] khe hở hình xuyến, khe hở hướng tâm, khe hở hướng kính