Việt
hợp chất vòng <h>
hợp chất vòng
Anh
cyclic compound
looped link
ring compound
Đức
Ringverbindung
cyclische Verbindung
Pháp
liaison bouclée
cyclische Verbindung,Ringverbindung
[EN] cyclic compound, ring compound
[VI] hợp chất vòng,
Ringverbindung /IT-TECH/
[DE] Ringverbindung
[EN] looped link
[FR] liaison bouclée
[EN] cyclic compound
[VI] hợp chất vòng < h>