TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hợp chất vòng

hợp chất vòng

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

hợp chất vòng

cyclic compound

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ring compound

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

hợp chất vòng

cyclische Verbindung

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Ringverbindung

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Hydrierung von aromatischen Ringverbindungen (z. B. p-Toluidin zu trans-4-Methylcyclohexylamin)

Hydro hóa các hợp chất vòng thơm (t.d. p-toluidin thành trans-4-Methylcyclohexylamin)

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Organische Säuren und Ringverbindungen

Acid hữu cơ và hợp chất vòng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cyclic compound

hợp chất vòng

ring compound

hợp chất vòng

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

cyclische Verbindung,Ringverbindung

[EN] cyclic compound, ring compound

[VI] hợp chất vòng,