TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

risikomanagement

Quản lý rủi ro

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Anh

risikomanagement

risk management

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Đức

risikomanagement

Risikomanagement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Pháp

risikomanagement

gestion des risques

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gestion du risque

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Risk Management

[DE] Risikomanagement

[VI] Quản lý rủi ro

[EN] The process of evaluating and selecting alternative regulatory and non-regulatory responses to risk. The selection process necessarily requires the consideration of legal, economic, and behavioral factors.

[VI] Quá trình đánh giá và chọn lọc những ứng cứu thay thế có thay đổi hoặc không thay đổi khi có rủi ro. Quá trình chọn lọc đòi hỏi cần thiết phải Xem: xét các yếu tố luật pháp, kinh tế, và hành vi.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Risikomanagement /SCIENCE/

[DE] Risikomanagement

[EN] risk management

[FR] gestion des risques; gestion du risque