TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rißbildung

sự tạo vết nứt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự hình thành vết nứt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

rißbildung

cracking

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

crack formation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
rissbildung

fissuring

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
2 rissbildung

cracking

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

rißbildung

Rißbildung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
2 rissbildung

2 Rissbildung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aufreissen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

rissbildung

criquage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fissurage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fissuration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
2 rissbildung

formation de craquelures

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rissbildung /INDUSTRY-METAL/

[DE] Rissbildung

[EN] crack formation; cracking

[FR] criquage; fissurage; fissuration

Rissbildung

[DE] Rissbildung

[EN] cracking; fissuring

[FR] fissuration

2 Rissbildung,Aufreissen /INDUSTRY-METAL/

[DE] 2) Rissbildung; Aufreissen

[EN] cracking

[FR] formation de craquelures

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rißbildung /f/XD, C_DẺO, CƠ/

[EN] cracking

[VI] sự tạo vết nứt

Rißbildung /f/L_KIM/

[EN] crack formation

[VI] sự hình thành vết nứt